Danh sách tư liệu
TÌM KIẾM
Giới thiệu kinh
 

Cuộc Vượt Biên Của “Thất Hài Đế”: Bốn Danh Hài, Bốn Số Phận

La Thoại Tân: Cuộc Di Cư Của Người Có Sự Chuẩn Bị

Hành trình của danh hài La Thoại Tân sau tháng 4 năm 1975 là một câu chuyện độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với hình ảnh tiều tụy, khốn khổ của nhiều người tị nạn khác. Ông đã có một sự chuẩn bị kỹ lưỡng, thể hiện qua hình ảnh lịch lãm và khối tài sản đáng kinh ngạc mang theo. Một nhân chứng trên cùng chuyến tàu di tản đến đảo Saint John's Island, Singapore, vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, đã kể lại cảnh tượng La Thoại Tân mặc một bộ vest chỉnh tề, cà vạt, quần ống loe thời thượng, trong khi vợ ông cũng diện trang phục sặc sỡ, toát lên phong thái của một gia đình giàu có.

Điều khiến mọi người kinh ngạc hơn cả chính là hành lý của họ. Gia đình ông mang theo hai, ba chiếc vali Samsonite cỡ lớn. Khi kiểm tra hành lý, nhiều người đã tận mắt chứng kiến bên trong là hàng trăm lượng vàng và nhiều cọc tiền đô la Mỹ. La Thoại Tân không chỉ mang theo tài sản mà còn mang theo một sự tự tin, bản lĩnh. Khi tàu cập bến Singapore, với khả năng nói tiếng Anh lưu loát, ông nhanh chóng trở thành cầu nối quan trọng, làm phiên dịch cho các đài truyền hình và chính quyền Singapore khi phỏng vấn người tị nạn.

Chính quyền Singapore, vì nhiều lý do chính trị phức tạp, không thể tiếp nhận người tị nạn vĩnh viễn. Họ giúp đỡ tìm kiếm các tàu hàng để đưa người tị nạn đến các quốc gia khác. Gia đình La Thoại Tân cùng một số đồng hương được tàu dầu Blue Eagle cờ Panama nhận lên. Tuy nhiên, qua trao đổi với thuyền trưởng, ông La Thoại Tân nhận ra con tàu này sẽ đi thẳng đến Nam Hàn, không phải điểm đến mong muốn. Ông buộc phải thông báo cho nhóm người tị nạn rời tàu.

Sau đó, họ được chuyển sang một tàu hàng Đài Loan mang tên Long Hổ và cuối cùng đến được căn cứ hạm đội 7 ở vịnh Subic Bay, Philippines. Tại đây, Hải quân Mỹ đã sắp xếp cho gia đình ông và nhóm tị nạn ở Grande Isle, một hòn đảo nhỏ dành cho sĩ quan. Với đầy đủ tiện nghi như nhà ăn, bệnh viện và ki-ốt, đây là một điểm dừng chân an toàn, giúp họ có thời gian chuẩn bị cho hành trình cuối cùng.

Vài tháng sau, La Thoại Tân cùng ca sĩ Khánh Ly đến California và được đưa đến trại lính Camp Pendleton. Nhờ khối tài sản đáng kể, ông không gặp khó khăn về tài chính. Ông nhanh chóng tiếp tục sự nghiệp nghệ thuật, tích cực tham gia đóng kịch, làm MC và xuất hiện trong những video đầu tiên của Trung tâm Thúy Nga. Tuy nhiên, so với thời kỳ đỉnh cao ở Việt Nam, cơ hội để ông thực sự tỏa sáng không nhiều. Đặc biệt, tài năng viết kịch của ông không thể phát huy tại xứ người, khiến ông mãi mãi chỉ trong vai trò diễn viên hài. Dù vậy, ông vẫn là một biểu tượng, một phần không thể thiếu của cộng đồng người Việt hải ngoại.

Khả Năng: Bi Kịch Đau Lòng Nơi Biển Cả

Câu chuyện của danh hài Khả Năng, hay “Hề Mập”, là một bi kịch đau lòng, một cái kết bi thương cho một cuộc đời tài hoa. Sau mười năm dài đằng đẵng trong trại cải tạo Suối Máu, ông được trả tự do vào năm 1989. Lúc này, khao khát tự do và mong muốn tìm kiếm một tương lai tươi sáng hơn cho người con trai út đã thôi thúc ông đưa ra quyết định liều lĩnh: vượt biên.

Ở tuổi 56, mang theo những vết hằn của thời gian và gian khó, Khả Năng vẫn quyết tâm thực hiện hành trình đầy rủi ro này. Ông cùng con trai út lên một con thuyền nhỏ, với hy vọng tìm thấy tự do tại Thái Lan. Tuy nhiên, bi kịch đã xảy ra khi con thuyền của họ tiến vào hải phận Thái Lan. Lực lượng tuần duyên nước này đã phát hiện và nổ súng để ngăn chặn. Trong những tiếng súng định mệnh, người nghệ sĩ tài hoa đã trúng đạn, ngã xuống biển và vĩnh viễn nằm lại nơi đại dương bao la, không bao giờ tìm thấy xác.

Cái chết bi thương của Khả Năng đã để lại niềm tiếc thương vô hạn cho gia đình, bạn bè và khán giả. Ông ra đi để lại năm người con đã trưởng thành (bốn con gái và một con trai), nhưng không ai trong số họ nối nghiệp cha, tiếp tục di sản hài kịch mà ông đã dày công vun đắp. Khả Năng, sinh năm 1933 tại Quy Nhơn, Bình Định, là một trong những gương mặt hài kịch nổi bật nhất của sân khấu miền Nam trước năm 1975. Ông từng khởi nghiệp tại ban kịch Dân Nam, sau đó chuyển sang đoàn Thanh Minh Thanh Nga và ban Mây Tần, dần khẳng định tài năng và trở thành một trong Thất Hài Đế. Sau năm 1975, ông vẫn tiếp tục tham gia các đoàn cải lương như Văn Công TP.HCM và Sài Gòn 2, nhưng cuối cùng, sự nghiệp của ông đã khép lại một cách bi thương trên con đường tìm kiếm tự do.

Văn Chung: Người Giữ Vững Lời Thề Đến Hơi Thở Cuối Cùng

Cuộc sống của nghệ sĩ Văn Chung sau năm 1975 cũng chứng kiến nhiều thay đổi lớn. Môi trường nghệ thuật dần thu hẹp, những hình thức biểu diễn quen thuộc không còn được tự do phát triển như trước. Nỗi lo lắng về việc không thể tiếp tục cống hiến trọn vẹn cho nghệ thuật, cùng với mong muốn tìm kiếm một tương lai ổn định hơn cho gia đình, đã thôi thúc ông rời Việt Nam. Khác với những cuộc vượt biên vội vã, Văn Chung cùng gia đình định cư tại Hoa Kỳ vào năm 1992, với sự chuẩn bị chu đáo.

Khi đặt chân đến Westminster, California, nơi được mệnh danh là “thủ đô” của người Việt hải ngoại, Văn Chung nhanh chóng hòa nhập vào đời sống nghệ thuật của cộng đồng. Niềm đam mê sân khấu trong ông vẫn cháy bỏng. Ông tiếp tục mang tiếng cười và những vở cải lương đầy cảm xúc đến với khán giả, đặc biệt là thông qua sự hợp tác với Trung tâm Vân Sơn, đánh dấu một chương mới trong sự nghiệp ở hải ngoại. Trong cộng đồng người Việt tại Mỹ, ông được mọi người gọi một cách trìu mến là “Bác Bảy”.

Dù tuổi cao và mang trong mình căn bệnh tim, phải gắn máy trợ tim hơn một thập kỷ, ông vẫn kiên cường giữ lửa nghề, truyền dạy kinh nghiệm cho các thế hệ sau. Điều đặc biệt và đầy ám ảnh trong cuộc đời ông ở hải ngoại là quyết định kiên định không bao giờ trở về Việt Nam. Dù có những lúc bệnh nặng, dù nhiều đồng nghiệp đã về thăm quê hương, ông vẫn giữ vững lập trường không quay lại mảnh đất đã sinh ra mình. Cuối cùng, nghệ sĩ Văn Chung đã trút hơi thở cuối cùng vào ngày 22 tháng 1 năm 2018, tại California, hưởng thọ 90 tuổi, khép lại một cuộc đời nghệ thuật và một lời thề bất di bất dịch.

Xuân Phát: Di Sản Nghệ Thuật Trở Về Quê Hương

Giống như những người đồng nghiệp, nghệ sĩ Xuân Phát cũng rời xa Việt Nam sau năm 1975. Khát vọng được tự do sáng tạo, được tiếp tục vẫy vùng trong nghiệp diễn, cùng với mong muốn kiến tạo một tương lai ổn định, đã thúc đẩy ông đến Mỹ. Ông tìm thấy bến đỗ tại California, nơi ông nhanh chóng hòa mình vào đời sống nghệ thuật của cộng đồng Việt kiều.

Dấu ấn lớn nhất của Xuân Phát ở hải ngoại là việc ông trở thành một trong những người sáng lập và định hướng cho chương trình Cổ nhạc Phương Nam. Chương trình này, ban đầu phát sóng trên đài VHN và sau đó là SBTN, đã trở thành một sợi dây kết nối quan trọng, giúp gìn giữ và lan tỏa dòng chảy âm nhạc truyền thống cho các thế hệ người Việt sinh ra và lớn lên ở nước ngoài.

Suốt hàng thập kỷ dài sống xa quê, Xuân Phát cũng kiên định với quyết định không trở lại Việt Nam. Quyết định này đã theo ông suốt quãng đời còn lại, để lại niềm tiếc nuối khôn nguôi trong lòng những khán giả và đồng nghiệp. Vào những năm cuối đời, dù mang trong mình căn bệnh tim, ông vẫn giữ được sức khỏe tương đối ổn định. Tuy nhiên, định mệnh đã an bài vào ngày 11 tháng 6 năm 2014, ông bất ngờ bị đột quỵ và ra đi ở tuổi 82.

Trước khi qua đời, ông đã trao toàn bộ bản quyền kịch bản sáng tác của mình cho Hãng đĩa Việt Nam tại Sài Gòn. Hành động này, như một lời gửi gắm cuối cùng, một phần ký ức và di sản nghệ thuật của ông đã trở về với quê hương mà ông không bao giờ đặt chân tới nữa, để lại niềm tiếc nuối sâu sắc trong lòng những khán giả và đồng nghiệp, những người vẫn mãi mong chờ được thấy ông trở về cống hiến trên sân khấu quê nhà.

Nguồn: Tổng hợp

__________________


Hoang Nguyen gởi