Danh sách tư liệu
TÌM KIẾM
Giới thiệu kinh

 
Ký ức Pulau Bidong


"Những Ngày Nắng Mặn Ở Pulau Bidong”

Pulau Bidong – hòn đảo nhỏ nằm ngoài khơi bờ biển phía Đông Malaysia, từng một thời là nơi dừng chân của hàng trăm ngàn thuyền nhân Việt Nam.
Người ta gọi nơi ấy là “đảo nhân đạo”, nhưng với những ai từng sống ở đó, nó vừa là bến bờ hy vọng, vừa là ký ức không bao giờ phai.

1. Hành trình đến đảo

Trời đêm tháng tư năm 1979. Con thuyền KG 3640 chở người vượt biên rời bến Rạch Giá, chòng chành giữa sóng to gió lớn.
Trong bóng tối, tiếng trẻ con khóc, tiếng người cầu nguyện xen lẫn tiếng động cơ rền rĩ.
Sau nhiều ngày trôi dạt, thuyền cập vào một bãi cát trắng – Pulau Bidong.

2. Cuộc sống trên đảo

Trên đảo, không có điện, không có nước ngọt. Mỗi giọt nước mưa được hứng trong lon gỉ, mỗi bữa ăn là gạo viện trợ trộn cá khô.
Vậy mà, người Việt vẫn sống, và sống rất kiên cường.
Họ dựng lên chợ nhỏ, có tiệm cắt tóc, tiệm may, có cả trường học bằng tre.
Những đứa trẻ học chữ quốc ngữ, học tiếng Anh, vẫn hát vang bài “Việt Nam, Việt Nam”.

Buổi tối, cả trại quây quần quanh ánh đèn dầu, kể chuyện quê hương, nghe tin ai được đi định cư ở Mỹ, Canada, Úc…
Trong gian khổ, tình người là thứ ấm áp nhất.
Người này chia nhau gói mì, người kia nhường chỗ trú mưa. Có những cuộc tình nảy nở giữa đảo hoang, có những đám cưới đơn sơ chỉ với bó hoa dại, tấm khăn voan trắng may từ màn cũ.

3. Ngày rời đảo

Rồi một ngày, tên từng người được gọi trong danh sách định cư.
Người đi nước Mỹ, người sang Úc, người sang Canada, Pháp Đức... Ai cũng mừng, nhưng cũng nghẹn ngào nhìn lại hòn đảo đã chở che mình suốt bao năm.
Một số người ra bờ đá khắc dòng chữ:
“Từ nơi đây, chúng tôi bắt đầu lại cuộc đời.”

Khi trại Pulau Bidong đóng cửa năm 1991, đảo dần trở lại với thiên nhiên, nhưng trong tim hàng vạn thuyền nhân, nó mãi là mảnh đất thiêng – nơi sinh tồn, nơi chứng nhân của niềm tin.

4. Lời nhắn cho thế hệ con cháu

Nếu hôm nay con cháu thuyền nhân đang lớn lên ở trời Tây, xin hãy nhớ:
Trước khi có cuộc sống yên bình, ông bà đã từng trôi trên biển giữa lằn ranh sống chết, từng dựng cuộc đời lại từ tro tàn trên một hòn đảo xa lạ.
Pulau Bidong không chỉ là một địa danh.
Đó là biểu tượng của ý chí, của lòng can đảm, và của khát vọng tự do.
“Chúng ta ra đi để tìm tương lai,
Nhưng mãi mãi mang theo quê hương trong tim.”

“Sau Cơn Sóng, Trời Bình Yên”

(Cuộc đời thuyền nhân sau đảo Pulau Bidong)

1. Ngày đầu đất lạ

Chiếc máy bay hạ cánh xuống phi trường Frankfurt (Germany). Ngoài kia, trời trong xanh lạ thường. Người ta cười nói tiếng Đức rộn ràng.
Còn chúng tôi – những người vừa rời Pulau Bidong – vẫn như đang say sóng.
Cái lạnh của xứ người không rét bằng nỗi trống vắng trong lòng.
Tôi ngồi bên cửa sổ, nhìn tuyết rơi mà thở dài:
“Ở đảo, chỉ mong có áo ấm. Giờ có rồi, lại nhớ tiếng sóng, nhớ mùi cá khô, nhớ bờ đá Bidong…”

2. Bắt đầu lại từ con số không

Là người Việt tỵ nạn từ đảo Pulau Bidong, đến Cộng hòa Liên bang Đức (Tây Đức) và ghi danh học tại một trường đại học thuộc bang Nordrhein-Westfalen.

Trước 1975, số du học sinh Việt Nam tại Tây Đức rất ít, và tỷ lệ tốt nghiệp chỉ khoảng 5%. Ngay cả sinh viên Đức bản xứ cũng bỏ học nhiều, nhất là ở các ngành Toán – Kỹ thuật, với tỷ lệ rớt lên đến 40–60%. Ngày còn học trung học ở quê nhà tôi từng ước mơ được du học nước ngoài. Giờ đây, nhờ ơn trên, giấc mơ ấy thành hiện thực – dù khởi đầu đầy khó khăn nơi xứ người.

Những ngày đầu, tôi mang nỗi mặc cảm “nhược tiểu”. Trong giảng đường, nhiều sinh viên Đức nhìn tôi bằng ánh mắt khinh khỉnh, coi thường những người đến từ các nước Á châu, đặc biệt là nước Việt Nam nghèo khó. Tôi nén lòng, tự nhủ: “Ăn nhờ ở đậu, tiếng Đức là tiếng mẹ đẻ của họ, mình chỉ có cách học giỏi để khẳng định mình.”

Một ngày, trong giảng đường C1 với hơn 400 sinh viên, giáo sư Toán đang giảng thao thao, viết bảng liên tục. Tôi phát hiện ông tính sai một ẩn số. Sau khi tự kiểm lại nhiều lần, tôi đứng lên – giữa hàng trăm ánh mắt – và nói với giáo sư:
“Thưa thầy, chỗ này thầy tính sai.”
Cả giảng đường như vỡ òa. Giáo sư dừng lại, xem kỹ rồi ôn tồn:
“Em nói rất đúng. Cảm ơn em nhiều.”

Tiếng vỗ tay vang dội khắp giảng đường. Từ khoảnh khắc ấy, bức tường ngăn cách vô hình dần tan biến. Ánh mắt của sinh viên Đức dành cho tôi, và cho sinh viên Á châu nói chung, đã khác trước – thân thiện hơn, xen lẫn sự nể phục.
Câu chuyện về “chàng sinh viên nhỏ con đến từ Việt Nam, dám đứng lên sửa sai thầy Toán” vẫn được nhắc lại – như một kỷ niệm không phai trong đời sinh viên xa xứ.

3. Giữ hồn Việt nơi đất khách

Mỗi cuối tuần, người Việt trong khu lại rủ nhau tụ họp – có khi chỉ vài gia đình, có khi là cả xóm nhỏ.
Họ nấu nồi bún riêu, kho nồi thịt ba rọi, rót chén trà nóng mà kể cho nhau nghe chuyện đời, chuyện quê.
Cười cũng có, khóc cũng có — vì ai cũng mang trong tim nỗi nhớ quê hương chưa kịp nguôi.

Mỗi dịp Tết đến, căn bếp lại rộn ràng tiếng cười.
Bánh chưng, bánh tét được gói bằng lá chuối mua ở chợ Á Đông, buộc dây nylon thay cho lạt tre, nhưng trong hương nếp vẫn phảng phất mùi Tết quê nhà.
Trẻ con ríu rít tập hát “Ly Rượu Mừng”, “Quê Hương”, giọng non nớt nhưng ánh mắt rạng ngời.

Người lớn ngồi nhìn con cháu mà rưng rưng. “Mình sống ở đâu cũng được, miễn là đừng quên mình là ai.”
Pulau Bidong, trong những câu chuyện kể quanh bàn ăn, dần trở thành một huyền thoại của gia đình.

Những tấm ảnh xưa, đã ố màu theo năm tháng, vẫn lưu giữ hình ảnh túp lều tre giản dị, lá cờ Hồng thập tự kiêu hãnh giữa rừng dừa, và những khuôn mặt rám nắng với nụ cười rạng rỡ.

Mỗi lần nhìn lại, ai cũng lặng đi — trước một thời đã qua nhưng chưa bao giờ mất.
Vì họ biết, những hình ảnh ấy không chỉ là kỷ niệm –
mà là chứng tích của một thế hệ đã dám vượt biển, dám đánh đổi tất cả,
để con cháu hôm nay có thể sống trong tự do và gọi nơi đất khách là “nhà”.

4. Khi con cháu hỏi…

Một tối mùa hè, đứa cháu gái nhỏ hỏi tôi:
“Ông ơi, Pulau Bidong là gì vậy?”

Tôi nhìn ra xa, nơi hoàng hôn phủ vàng hiên nhà, rồi mỉm cười:
“Là nơi ông học cách tin rằng con người mạnh hơn số phận.”

Tôi kể về những đêm giữa biển, về đảo đầy đá, về những người đã ngã xuống và những người đứng lên.
Đứa bé im lặng nghe, rồi khẽ nói:
“Nếu con sinh ra thời đó, con cũng sẽ không bỏ cuộc đâu.”
Tôi gật đầu, mắt rưng rưng:
“Chỉ cần con mang trong tim lòng biết ơn, thì Pulau Bidong vẫn còn sống mãi.”

5. Dòng máu biển Đông

Giờ đây, nhiều người trong thế hệ thuyền nhân đã già đi.
Nhưng nơi họ sống — từ Mỹ, Úc, Canada, Pháp Đức… — đều có bóng dáng Pulau Bidong: trong những hội đoàn, trong bảo tàng, trong tấm bia tưởng niệm.
Mỗi năm, vào ngày giỗ Biển, người ta thắp nến, thả hoa xuống nước.
Hoa trôi, nhẹ như linh hồn bao người đã không đến được bờ.
Và trong tim những người còn sống, lời thầm thì vẫn vang lên:

“Cảm ơn Biển đã chở chúng tôi đi.
Cảm ơn Pulau Bidong đã giữ lại điều đẹp nhất của con người —
là lòng nhân và niềm tin.”

Lời kết

Cho con cháu thuyền nhân hôm nay —
Nếu có ai hỏi: “Chúng ta đến từ đâu?”,
hãy kể rằng tổ tiên từng ra khơi trong đêm tối,
đã mất tất cả để giữ lại tự do và lòng nhân ái.
Pulau Bidong không chỉ là một hòn đảo,
mà là ngọn đèn giữa biển, soi sáng bao thế hệ Việt Nam lưu vong.


____________________


Hoang Nguyen gởi