NGƯỜI BẢO TRỢ CỦA TÔI
Sau 8 năm trong trại cải tạo cộng sản, gia đình tôi được sang Mỹ theo diện H.O. 15 — không người thân bảo lãnh. Ngày rời quê hương là một ngày đầy nước mắt: cha tôi qua đời đúng hôm tôi lên đường. Tôi chỉ còn biết quỳ lạy trước linh cữu cha, từ biệt mẹ già và người thân, rồi lặng lẽ bước đi — không một ai tiễn đưa. Ngồi trên phi cơ, lòng tôi rối bời, như đang ngồi trên đống lửa.
Đến chặng cuối của hành trình, theo dòng người di dân, tôi dắt vợ con bước ra khỏi máy bay. Đón chúng tôi là vài người Mỹ và Việt Nam. Giữa khung cảnh xa lạ, một phụ nữ Mỹ tiến đến ôm tôi, trao bó hoa và chụp hình lưu niệm.
Qua vài lời giới thiệu mà lúc đó đầu óc tôi còn trống rỗng, tôi biết người phụ nữ ấy tên Helen — chính bà là người bảo trợ gia đình tôi. Bà đưa chúng tôi về căn apartment đã thuê sẵn. Tôi và vợ ngạc nhiên đến sững sờ: từ cục xà bông, khăn tắm, cuộn giấy vệ sinh, móc áo… đến cả chiếc TV Sony 20 inch — thứ mà cả đời tôi chưa từng dám mơ. Hai con tôi thì reo lên thích thú vì có máy chơi game. Vợ tôi chỉ biết xuýt xoa: “Sao họ tốt với mình quá vậy…”
Bà Helen đã trả luôn tiền nhà tháng đầu cho chúng tôi. Trước khi rời đi, bà cẩn thận chỉ cách sử dụng các vật dụng, dặn dò điều cần tránh — như không mở cửa cho người lạ. Bà hẹn sáng mai 9 giờ sẽ quay lại đón, còn đùa rằng: “Nhớ mở cửa cho tôi nhé!”
Đêm đó, dù mệt mỏi sau chuyến đi dài, tôi không sao chợp mắt. Sáng hôm sau — và trong nhiều tuần sau đó — bà Helen đều đến giúp đỡ: đưa chúng tôi đi làm giấy tờ, khám sức khỏe, đăng ký cho hai con đi học, hướng dẫn từng việc nhỏ. Khi tôi có bằng lái, bà dần để chúng tôi tự lập hơn, nhưng Chủ Nhật nào bà cũng đến đón cả nhà đi chơi, ăn cơm và dạy vợ chồng tôi tiếng Anh.
Nhà bà ở một khu yên tĩnh, có vườn hoa nhỏ. Trong những lần chuyện trò, bà kể lý do chọn bảo trợ tôi: khi đọc hồ sơ tại hội USCC, bà thấy đơn vị cũ của tôi từng đóng ở Pleiku — nơi chồng bà đã phục vụ và mất tích. Địa danh Pleiku ám ảnh bà suốt nhiều năm. Trong những giấc mơ, bà thấy chồng mình trở về, khuôn mặt đẫm máu, nói rằng ông được một nông dân Việt Nam cứu nhưng không qua khỏi vì vết thương quá nặng.
Bà cho tôi xem những tấm hình chồng bà chụp ở Pleiku — Biển Hồ, núi Hàm Rồng, người Thượng đeo gùi đi chợ… Những hình ảnh vừa là kỷ niệm quý của bà, vừa gợi trong tôi cả một vùng trời lính cũ thân thương. Bà kể chồng mình đã mãn nhiệm ở Việt Nam nhưng tình nguyện ở lại, và rồi mất tích. Bà nói, có lẽ điều gì đó ở đất nước này đã giữ chân ông mãi mãi.
Bà thích nghe tôi kể về Việt Nam, về món ăn, phong tục, và vui sướng khi được cùng ăn các món mà chồng bà từng yêu thích. Tình cảm giữa gia đình tôi và bà ngày càng sâu đậm. Không có con, bà dồn hết tình thương cho hai đứa nhỏ. Khi con tôi bệnh phải nhập viện, bà ngày nào cũng vào thăm, nét mặt lo lắng như mẹ hiền.
Thỉnh thoảng, tôi đến phụ bà làm vườn; bà muốn trả công nhưng tôi từ chối, nên bà tế nhị mua quà cho vợ con tôi. Tôi biết bà làm thiện nguyện ở bệnh viện và Hội Chữ Thập Đỏ. Bà thường mang quần áo cũ về giặt, ủi, rồi đóng thùng gửi đi cứu trợ. Lúc nào bà cũng bận rộn, hiền hậu và tươi cười.
Một lần, tôi tình cờ gặp bà ở trung tâm hiến máu — bà đến đó thường xuyên, tấm thẻ hiến máu của bà gần kín chỗ ghi ngày tháng. Tôi cảm phục vô cùng. Nhìn dòng người Mỹ, đặc biệt là giới trẻ, đi hiến máu đông đảo, tôi ước gì người Việt mình cũng được như thế. Khi nghe tôi nói ở Việt Nam chỉ có người nghèo bán máu kiếm sống, bà lặng người, mắt buồn xa xăm.
Càng gần gũi, tôi càng thương và kính bà như chị ruột. Tôi tìm đến bà mỗi khi gặp khó khăn, còn bà thì tin tưởng kể tôi nghe những tâm sự riêng. Bà đã sống trọn đời trong cô đơn và kỷ niệm, từ chối bao lời cầu hôn để giữ trọn lòng chung thủy với người chồng đã mất tích. Trong một xã hội đổi thay từng ngày, bà là viên ngọc quý của lòng son sắt.
Bà từng nói, chính công tác từ thiện đã giúp bà đứng vững, vượt qua mọi cám dỗ. Khi tôi hỏi sao không nuôi chó mèo cho vui, bà cười: “Tôi thích lắm, nhưng thời gian và tiền ấy tôi muốn dành giúp người nghèo — để họ còn có cái ăn.”
Tấm lòng của bà, những việc làm âm thầm mà cao quý ấy, tôi không biết dùng lời nào để diễn tả hết lòng biết ơn. Tôi chỉ cầu mong ơn trên luôn phù hộ cho bà mạnh khỏe, để mang tình thương đến với đời.
Một hôm, bà nói ước mơ lâu nay của bà là được sang Việt Nam, nhất là Pleiku — nơi chồng bà từng sống và làm việc. Bà muốn tôi cùng đi. Biết tôi khó khăn, bà hứa sẽ tặng vé máy bay cho cả nhà, nhưng tôi không dám nhận vì đã mang ơn bà quá nhiều. Cuối cùng, tôi và con trai lớn nhận lời đi cùng bà vào dịp hè. Bà vui mừng khôn xiết, lên kế hoạch chi tiết, đếm từng ngày chờ đợi…
Thế rồi, bi kịch ập đến. Một buổi chiều thứ Sáu, trên đường từ Hội Chữ Thập Đỏ về, xe bà bị một chiếc truck do người Việt lái tông phải. Bà qua đời tại bệnh viện, không một người thân bên cạnh. Nghe tin, tôi bàng hoàng, như đất trời sụp đổ. Ước mơ nhỏ bé của bà — được trở lại Việt Nam — đã vĩnh viễn dang dở.
Có lẽ Thượng Đế đã thương bà, cho bà sớm gặp lại người chồng yêu dấu. Có lẽ Ngài không muốn bà tiếp tục cuộc hành trình tìm kiếm vô vọng.
Gia đình tôi hòa cùng dòng người tiễn đưa bà trong tang lễ đầy xúc động. Khi nhìn khuôn mặt bà trong quan tài, thanh thản và mãn nguyện, tôi chỉ muốn ôm bà lần cuối và bật khóc: “Chị ơi, sao chị nỡ bỏ em đi!” Vợ tôi ngất lịm khi nắp quan tài khép lại. Sau tang lễ, nhà tôi trống vắng lạ thường. Hai đứa nhỏ cứ nhắc tên bà với niềm thương nhớ khôn nguôi.
Ngày ấy — cũng là ngày cha tôi mất, mùa lễ Phục Sinh. Cả cha tôi và bà đều ra đi bởi những biến cố liên quan đến người Việt, tôi không khỏi nghẹn lòng. Chúng tôi mang ơn bà mãi mãi — ơn nghĩa không bao giờ trả được. Từ đó, tôi đặt di ảnh bà cạnh bàn thờ cha, coi bà như người thân trong nhà. Mỗi năm, giỗ cha cũng là giỗ bà.
Sau đám tang ít lâu, luật sư báo tin: theo di chúc, bà Helen để lại cho vợ chồng tôi căn nhà của bà, cùng 100.000 đô la gửi tặng Cô Nhi Viện Việt Nam.
Ngày dọn về căn nhà ấy, tôi đứng lặng hồi lâu, tự hỏi: “Tôi đã làm gì để xứng đáng với phần thưởng này?” Cả đời, tôi chỉ biết sống trong ân tình của bà, một ân tình sâu như biển. Trước mộ bà, tôi thầm khấn:
“Chị Helen ơi, sống khôn chết thiêng, xin phù hộ cho gia đình em, dẫn đường cho em đi theo lý tưởng của chị — sống vì mọi người.”
– Hồi ức và lòng tri ân –
Hoài Niệm
_______________
Tien Tran gởi
