TT Hoa Kỳ Donald Trump - Một sự kiện lịch sử Hoa Kỳ chưa từng xảy ra, Lịch sử thế giới thay đổi
(Bài viết này dài. Mong quý bạn đọc hết nhé)
Phần 1
Nhiều người chỉ nhìn vào bề mặt nhiệm kỳ Trump 1.0 mà quên mất ông là vị tổng thống phải chống đỡ một mức độ phá hoại và đối đầu chính trị chưa từng có trong lịch sử Hoa Kỳ hiện đại. Ông vừa phải đối đầu với đối thủ bên ngoài, vừa phải chiến đấu với những thế lực ngay trong lòng Washington – từ bộ máy tình báo, truyền thông, đến chính nội các của mình.
Ngay từ ngày đầu tiên nhậm chức, Trump đã bị trói tay bởi cáo buộc Nga can thiệp bầu cử, một chiến dịch chính trị–truyền thông khổng lồ. Kết luận cuối cùng của Công tố viên Muller không tìm thấy bằng chứng Trump thông đồng với Moscow, nhưng mục tiêu thật của vụ việc đã đạt được: làm suy yếu tính chính danh của ông ngay từ điểm xuất phát. Khi một tổng thống phải bắt đầu nhiệm kỳ trong vòng vây nghi ngờ, ông ta đã mất đi nửa sức mạnh.
Cú đánh tiếp theo đến từ chính nội bộ chính quyền: Tướng Michael Flynn – cố vấn an ninh thân tín nhất của Trump – bị gài bẫy và buộc phải từ chức chỉ sau 22 ngày. Đây không chỉ là một vụ án, mà là thông điệp của “Nhà Đầm Lầy”: bất kỳ ai đứng quá gần Trump đều sẽ bị triệt hạ. Rất nhiều thành viên chính quyền Trump khi đó mang danh Cộng hòa nhưng lại có gốc Dân chủ, hoặc trung thành với các cơ quan quyền lực cũ hơn là trung thành với Tổng thống đương nhiệm. Trump nhiều lần nói ông “một mình chống lại cả hệ thống”, và thực tế không hề quá lời.
Đỉnh điểm của sự đối đầu này là khi Hạ viện Mỹ – nơi Đảng Dân chủ nắm đa số – mở cuộc đàn hạch mang tính chính trị, dù biết rõ không đủ cơ sở pháp lý lẫn không có khả năng kết tội ở Thượng viện. Vụ luận tội đó không nhằm đưa Trump ra khỏi Nhà Trắng, mà nhằm tạo vết nhơ chính trị, biến tên ông thành biểu tượng chia rẽ. Khoảnh khắc Chủ tịch Hạ viện Nancy Pelosi xé bài diễn văn Liên bang của Trump ngay trước ống kính truyền hình toàn quốc đã cho thấy mức độ ngạo mạn và sự khinh bỉ thể chế chưa từng có. Đó không phải là hành động của một nhà lập pháp, mà là một thông điệp: “Chúng tôi không công nhận ông.”
Khi một nhánh quyền lực cố tình hạ thấp tính chính danh của tổng thống đương nhiệm, câu hỏi đặt ra là: Họ đang phục vụ nước Mỹ hay phục vụ cho phe phái của chính họ?
Đảng Dân chủ trong thời điểm đó không chỉ chống Trump – họ chống lại bất kỳ thay đổi nào có thể làm lung lay quyền lực cũ, chống lại mọi chính sách có thể đưa nước Mỹ rời xa trật tự mà họ đã xây dựng hàng thập kỷ. Và COVID-19 từ Vũ Hán xuất hiện đúng lúc này, cuốn trôi toàn bộ thành quả kinh tế của Trump, đẩy nước Mỹ vào hỗn loạn, và trở thành vũ khí tuyệt hảo để Đảng Dân chủ công kích ông.
Nhiệm kỳ Trump 1.0 vì thế trở thành giai đoạn một tổng thống bị bao vây trên bốn mặt trận: điều tra chính trị, phá hoại nội bộ, công kích truyền thông và khủng hoảng đại dịch. Không có bất kỳ tổng thống Mỹ nào trong thế kỷ XXI chịu áp lực tương đương. Nhưng qua đó, một điều ngày càng rõ: ở Washington, tổng thống không hẳn là người mạnh nhất. Kẻ mạnh nhất là hệ thống quyền lực ngầm – và ai không đi theo nó, sẽ bị nghiền nát.
PHẦN 2
TÁC ĐỘNG ĐỊA–KINH TẾ VÀ ĐỊA–CHIẾN LƯỢC CỦA DONALD TRUMP 2.0
ĐỐI VỚI TRUNG QUỐC VÀ LIÊN MINH CHÂU ÂU (EU)
Sự trở lại của Donald Trump trong nhiệm kỳ 2.0 không chỉ tái định hình nội lực kinh tế Hoa Kỳ, mà còn tạo ra những chấn động sâu rộng trên toàn bộ bản đồ địa–kinh tế thế giới. Nếu nhiệm kỳ 1.0 đã khiến Trung Quốc và EU phải điều chỉnh, thì nhiệm kỳ 2.0 buộc họ phải tái cấu trúc chiến lược sống còn.
Với Trung Quốc, Trump 2.0 là thách thức lớn nhất kể từ sau WTO 2001. Các gói thuế quan mới được thiết kế không chỉ để đánh vào hàng nhập khẩu, mà đánh thẳng vào lợi thế cấu trúc của Trung Quốc: sản xuất giá rẻ, chuỗi cung ứng phụ thuộc xuất khẩu, và công nghệ vay mượn. Chính sách thuế 60% – 100% đối với hàng điện tử, thép, xe điện và các sản phẩm chiến lược làm Trung Quốc mất đi cửa ngõ lớn nhất để bù đắp sự suy giảm tiêu dùng trong nước. Việc Mỹ hút nghìn tỷ USD vốn đầu tư toàn cầu đã trực tiếp làm chậm lại các dòng vốn FDI vào Trung Quốc, vốn là động lực then chốt của tăng trưởng từ thập niên 1990.
Chưa kể, chiến lược “Chặn Trung Quốc về công nghệ” của Trump 2.0 còn cứng rắn hơn cả thời Biden. Các lệnh hạn chế AI, bán dẫn, thiết bị quang học, máy sản xuất chip, công nghệ hàng không – quốc phòng… đã đẩy Bắc Kinh rơi vào tình trạng vừa thiếu công nghệ lõi, vừa bị bóp nghẹt nguồn cung thiết bị tiên tiến. Sự trỗi dậy của khối “America First Bloc” (Mỹ – Nhật – Hàn – Đài Loan – Ấn Độ – Mexico) tạo ra vòng vây công nghệ khiến Trung Quốc bị cô lập hơn bao giờ hết. Các công ty toàn cầu chọn đặt nhà máy tại Mỹ thay vì Trung Quốc vì vừa tránh thuế, vừa hưởng môi trường chính sách ổn định hơn. Điều này đe dọa trực tiếp mô hình tăng trưởng xuất khẩu của Bắc Kinh.
Trên mặt trận chiến lược, Trump 2.0 biến Trung Quốc trở thành đối thủ cạnh tranh số 1 một cách rõ ràng, minh bạch và trực diện. Việc tăng cường quan hệ an ninh với Nhật Bản, Philippines, Australia, Ấn Độ và Đài Loan tạo thành một “vành đai Mỹ” bao quanh Trung Quốc. Điều này làm Bắc Kinh lo ngại hơn về một liên minh quân sự không tên nhưng hiệu quả hơn NATO ở châu Á–Thái Bình Dương.
Với Liên minh châu Âu, cú sốc Trump 2.0 có tính chất hoàn toàn khác. Trong khi Trump xem Trung Quốc là kẻ thù chiến lược, thì ông xem EU như một đối thủ kinh tế cạnh tranh trực tiếp với Mỹ. Thuế quan đánh vào xe điện, thép và các sản phẩm xuất khẩu chủ lực của châu Âu đã khiến Berlin và Paris hoang mang. EU nhận ra rằng họ đang đứng trước tình thế khó khăn: phụ thuộc an ninh vào Mỹ, nhưng lại đối đầu thương mại với Mỹ; muốn giữ quan hệ chiến lược nhưng lại bị Washington gây áp lực thay đổi chính sách công nghiệp.
Đáng chú ý, sự trở lại của Trump thúc đẩy làn sóng “tự chủ chiến lược” trong EU, nhưng châu Âu không có khả năng thực thi ngay vì thiếu sự thống nhất nội bộ. Các nước Đông Âu phụ thuộc Mỹ về quân sự nên ủng hộ Trump; các nước Tây Âu lại lo ngại rằng Trump sẽ giảm vai trò NATO hoặc buộc châu Âu phải chi nhiều hơn cho quốc phòng. Sự chia rẽ này khiến EU rơi vào thế lưỡng nan: vừa sợ mất Mỹ, vừa sợ một nước Mỹ mạnh quá mức.
Kết quả là cả Trung Quốc và EU đều bị kéo vào một trật tự địa–kinh tế mới, nơi Mỹ trở thành trung tâm sản xuất – công nghệ – năng lượng, còn các nền kinh tế phụ thuộc xuất khẩu buộc phải tái định vị. Trump 2.0 không chỉ là sự thay đổi lãnh đạo tại Washington, mà là một bước ngoặt cấu trúc buộc thế giới phải thích nghi.
Trong khi Trung Quốc phải đối mặt với vòng vây công nghệ – tài chính – chuỗi cung ứng, thì EU chịu áp lực tái cấu trúc quan hệ kinh tế lẫn an ninh với Mỹ. Sự chuyển động này sẽ định hình trật tự kinh tế thế giới trong nhiều thập niên tới, và cho thấy cuộc trở lại của Donald Trump không chỉ là sự kiện chính trị, mà là một trận động đất địa–kinh tế toàn cầu.
PHẦN 3
DONALD TRUMP 2.0 VÀ TRUNG ĐÔNG – OPEC
LÀN ĐỊA CHẤN LỚN NHẤT TRONG TRẬT TỰ NĂNG LƯỢNG TOÀN CẦU**
Nếu phần 1 là sự tái công nghiệp hóa nước Mỹ, phần 2 là địa–kinh tế Mỹ–Trung–EU, thì phần 3 chính là cơn địa chấn chiến lược: Trump 2.0 biến Mỹ trở thành bá quyền năng lượng, làm thay đổi toàn bộ cán cân quyền lực tại Trung Đông, OPEC và thị trường dầu–khí toàn cầu.
Trước đây, Trung Đông giữ vị thế “trái tim năng lượng” của thế giới. Nhưng dưới thời Trump 2.0, Mỹ mở rộng khai thác dầu đá phiến, LNG, khí đốt sâu nước, các dự án hydrogen thế hệ mới và chuỗi cung ứng năng lượng siêu lớn ở Texas – New Mexico – Louisiana. Điều này khiến Hoa Kỳ không chỉ tự chủ năng lượng hoàn toàn, mà còn trở thành nhà xuất khẩu dầu khí lớn nhất hành tinh, vượt cả Saudi Arabia và Nga.
Sự thay đổi này buộc OPEC phải điều chỉnh chiến lược. Khi Mỹ kiểm soát nguồn cung lớn, OPEC mất dần khả năng thao túng giá dầu. Saudi Arabia, UAE và Qatar – vốn dựa vào chiến lược “giảm hoặc tăng sản lượng để điều tiết giá” – giờ phải đối mặt thực tế: Mỹ chỉ cần mở dự trữ hoặc tăng khai thác là có thể phá vỡ mọi nỗ lực của OPEC. Điều này khiến Trung Đông bắt đầu chuyển trọng tâm chiến lược từ dầu khí sang công nghiệp, du lịch, tài chính, công nghệ… Đây là lý do Saudi Arabia và UAE bắt đầu chạy đua để trở thành các trung tâm AI, xe điện và dịch vụ tài chính.
Về địa chính trị, Trump 2.0 thúc đẩy tiến trình Abraham Accords 2.0 – một kiến trúc an ninh mới, quy tụ Israel, Saudi Arabia, UAE, Jordan, Bahrain, Morocco và Ai Cập. Đây thực chất là nỗ lực tạo một NATO Trung Đông với mục tiêu kiềm chế Iran, chống khủng bố, kiểm soát eo biển Hormuz, và bảo đảm nguồn cung năng lượng ổn định cho thị trường toàn cầu. Sự hình thành liên minh này khiến Tehran rơi vào thế cô lập sâu hơn, trong khi Israel tăng cường vị thế chiến lược.
Cũng dưới Trump 2.0, các quốc gia vùng Vịnh nhận ra rằng Washington xem họ không chỉ là đối tác năng lượng mà là đối tác chiến lược. Điều này tạo ra làn sóng đầu tư ngược từ Trung Đông sang Mỹ: các quỹ PIF của Saudi Arabia, Mubadala và ADQ của UAE, QIA của Qatar chuyển hàng trăm tỷ USD vào các dự án công nghệ, năng lượng, AI, bán dẫn và hạ tầng của Mỹ. Sự dịch chuyển dòng tiền này làm suy yếu vai trò của Trung Quốc tại Trung Đông, vốn trước đây dựa vào đầu tư hạ tầng và thỏa thuận dầu khí dài hạn.
Về mặt an ninh, Trump 2.0 cho phép Israel mở rộng đòn răn đe với Iran; đồng thời củng cố Nhật Bản, Hàn Quốc và Ấn Độ trong liên minh năng lượng – an ninh nhằm kiềm chế các hành lang dầu khí Trung Quốc phụ thuộc. Nhờ tự chủ năng lượng và trở thành “trung tâm xuất khẩu dầu khí”, Mỹ có thể trừng phạt Nga – Iran – Venezuela mà không làm tổn hại đến nền kinh tế của chính mình, một điều chưa từng có trong lịch sử năng lượng thế giới.
Trong bức tranh này, Trung Quốc chịu thiệt hại nặng nhất. Việc Mỹ giành thị phần LNG tại châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc khiến nguồn cung năng lượng giá rẻ cho Trung Quốc bị thu hẹp. Trump 2.0 cũng đẩy mạnh giao kèo dầu khí dài hạn với Ấn Độ để giảm sự phụ thuộc của New Delhi vào nguồn cung Trung Đông – vốn Trung Quốc đang cạnh tranh. Điều này làm Bắc Kinh bị kẹp giữa hai vòng vây: thiếu công nghệ cao ở phần 2, thiếu năng lượng chiến lược ở phần 3.
Trật tự mới đang hình thành: Mỹ trở thành siêu cường năng lượng, Trung Đông bước vào kỷ nguyên phụ thuộc kinh tế–công nghệ vào Washington, OPEC mất quyền chi phối, và Trung Quốc bị cắt bớt nguồn cung chiến lược. Tất cả những điều này đều là kết quả trực tiếp từ chính sách Donald Trump 2.0.
Thế giới bước vào giai đoạn địa–năng lượng mới, nơi dòng dầu khí không chỉ là hàng hóa, mà là công cụ định hình quyền lực toàn cầu. Và ở trung tâm cơn địa chấn đó là nước Mỹ, với một tổng thống đang tái thiết lập lại cấu trúc quyền lực hàng thập kỷ.
PHẦN 4
DONALD TRUMP 2.0 – CÚ XOAY TRỤC ĐỊA CHIẾN LƯỢC LỚN NHẤT ĐỐI VỚI NGA, UKRAINE VÀ NATO KỂ TỪ SAU CHIẾN TRANH LẠNH**
Sự trở lại của Donald Trump trong nhiệm kỳ 2.0 không chỉ tác động đến kinh tế Mỹ, Trung Quốc và EU, mà còn làm rung chuyển toàn bộ cấu trúc an ninh của châu Âu. Đây chính là vùng địa chính trị nhạy cảm nhất thế giới từ sau 1945, và cũng là nơi Trump 2.0 tạo ra những thay đổi sâu sắc nhất.
Trong khi chính quyền Biden theo đuổi chiến lược “hỗ trợ vô hạn định cho Ukraine nhưng không đối đầu trực tiếp với Nga”, thì Trump áp dụng triết lý hoàn toàn khác: ép các bên ngồi vào bàn đàm phán bằng sức mạnh, không phải bằng thời gian. Trump tin rằng chiến tranh kéo dài chỉ làm châu Âu kiệt quệ, Mỹ bị hút máu, còn Nga có thời gian tái tổ chức. Nhiệm kỳ 2.0 của ông đặt mục tiêu kết thúc chiến tranh theo mô hình “hòa bình dưới áp lực tối đa”: ép Nga phải xuống thang nhờ trừng phạt chiến lược; ép Ukraine chấp nhận đàm phán dựa trên thực tế chiến trường thay vì mục tiêu lý tưởng; và ép châu Âu phải gánh trách nhiệm tài chính – quân sự nhiều hơn.
Cách tiếp cận này tạo ra một hiệu ứng chưa từng có trong NATO. Các nước Đông Âu – Ba Lan, Baltic, Romania – ủng hộ Trump vì họ hiểu rằng ông buộc châu Âu phải tăng chi tiêu quốc phòng để tự bảo vệ mình. Các nước Tây Âu – đặc biệt là Đức và Pháp – lo lắng vì điều này đồng nghĩa NATO sẽ chuyển từ “Mỹ lãnh đạo” sang “Mỹ giám sát”, và châu Âu phải trả giá cho sự an toàn của chính mình. Câu nói của Trump 2.0: “NATO không thể chỉ dựa vào tiền Mỹ mãi mãi” chính là lời tuyên chiến với mô hình quốc phòng phụ thuộc mà châu Âu hưởng lợi suốt 70 năm qua.
Đối với Nga, Trump 2.0 là nghịch lý: một người được Kremlin xem là “dễ đoán hơn Biden”, nhưng chính sự khó đoán và khả năng sử dụng sức mạnh bất ngờ của Trump lại khiến Moscow lo ngại hơn. Trump không phải kiểu chính trị gia đưa ra những cảnh báo sáo rỗng rồi hành động yếu ớt; ông là người từng tấn công Syria chỉ trong vài giờ, từng dọa đánh thẳng Iran khi vừa xảy ra vụ drone, và từng dùng thuế quan để quật ngã đối thủ. Điều này khiến Nga không thể chắc chắn ông sẽ phản ứng thế nào nếu chiến sự leo thang.
Với Ukraine, nhiệm kỳ Trump 2.0 mở ra một thực tế cay đắng nhưng rõ ràng hơn: chiến tranh không thể kéo dài mãi, và Kyiv không thể trông chờ châu Âu – Mỹ bơm tiền vô hạn. Trump muốn buộc Ukraine phải tái cấu trúc chiến lược, tập trung vào phòng thủ – tăng cường hỏa lực tầm xa, pháo binh, UAV – thay vì mở những chiến dịch tấn công tốn kém. Điều này có thể không làm Zelensky hài lòng, nhưng lại phù hợp với nhận định của nhiều chuyên gia quân sự rằng “Ukraine không có đủ lực để giành lại toàn bộ lãnh thổ”.
Cú xoay trục này đặt Ukraine vào thế phải tìm hòa bình từ vị thế thực dụng, chứ không thể dựa vào khẩu hiệu. Nó cũng cho thấy Trump muốn giải quyết cuộc chiến bằng chiến lược, không phải bằng sự mệt mỏi kéo dài.
Trong khi đó, NATO bước vào giai đoạn tái cấu trúc lớn nhất kể từ năm 1991. Với Trump 2.0, liên minh này không thể tiếp tục dựa vào Mỹ như một chiếc ô miễn phí. Các thành viên buộc phải tăng chi tiêu quốc phòng, tự phát triển công nghiệp vũ khí, và chuẩn bị cho kịch bản chiến tranh quy mô lớn trên lãnh thổ châu Âu. Điều 5 của NATO vẫn tồn tại, nhưng ý nghĩa của nó thay đổi: nó không còn là “Mỹ bảo vệ tất cả”, mà là “Tập thể bảo vệ lẫn nhau, Mỹ chỉ hỗ trợ khi cần thiết”.
Đây là một sự chuyển mình đau đớn nhưng cần thiết.
Tác động của Trump 2.0, vì vậy, không chỉ là thay đổi chính sách; nó là thay đổi trật tự an ninh. Nga phải dè chừng; Ukraine phải tính lại; NATO phải tự lực; châu Âu phải trả giá; và Mỹ bước vào vai trò người thiết kế lại an ninh châu Âu chứ không còn là người trả tiền cho an ninh châu Âu.
Trump 2.0 vì thế trở thành động lực buộc hệ thống an ninh toàn cầu phải thức tỉnh sau thập kỷ tự mãn. Một trật tự mới đang hình thành – không phải bằng lời hứa, mà bằng thực tế: ai mạnh, ai trả giá, và ai tự bảo vệ được mình.
PHẦN 5
DONALD TRUMP 2.0 – CÚ DỊCH CHUYỂN CHIẾN LƯỢC TẠI ĐÔNG NAM Á, VIỆT NAM VÀ BIỂN ĐÔNG**
Khi Donald Trump trở lại Nhà Trắng, dư chấn chiến lược không chỉ rung chuyển châu Âu, Trung Đông hay chuỗi cung ứng toàn cầu. Đông Nam Á – đặc biệt Việt Nam – bước vào giai đoạn tái định vị địa chính trị sâu sắc nhất kể từ sau 1975. Nếu Biden theo đuổi mô hình “ổn định – hợp tác – kiềm chế có kiểm soát” thì Trump 2.0 đưa khu vực rơi vào thế cạnh tranh an ninh – kinh tế – công nghệ quyết liệt hơn nhiều.
Trump là tổng thống duy nhất trong 40 năm nhìn Đông Nam Á không qua lăng kính “đa phương kiểu ASEAN”, mà nhìn qua tương quan sức mạnh Mỹ – Trung. Điều này khiến khu vực không thể đứng trung lập như trước. Mỗi quốc gia bị buộc phải trả lời một câu hỏi: “Anh đứng ở đâu khi hai siêu cường thay đổi trật tự?” Và câu hỏi đó mạnh lên dưới Trump 2.0 vì Washington siết chặt kinh tế, công nghệ, an ninh khu vực theo mô hình áp lực trực tiếp.
Đối với Trung Quốc, đây là bán đảo chiến lược “phòng ngự mềm” phía nam. Đối với Mỹ, đây là khu vực then chốt để cắt đường bành trướng của Bắc Kinh xuống Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Hai tầm nhìn đối đầu này khiến Đông Nam Á trở thành bàn cờ chiến lược đầy cạnh tranh.
Với Việt Nam, Trump 2.0 tạo ra một bức tranh hai mặt. Một mặt là cơ hội kinh tế khổng lồ: khi Mỹ tái cấu trúc chuỗi cung ứng, làn sóng dịch chuyển khỏi Trung Quốc đổ mạnh vào Việt Nam. Các công ty Mỹ, Nhật, Hàn, EU mở rộng đầu tư vào điện tử, công nghệ, sản xuất thiết bị, năng lượng sạch và logistics. Điều này đưa Việt Nam trở thành ngã ba chiến lược của chuỗi cung ứng mới “China+1”. Tesla, Apple, Foxconn, Intel, Qualcomm, Amkor, Samsung đều mở rộng quy mô, phần lớn nhờ chính sách thuế và ưu đãi từ Washington cho các công ty rời khỏi Trung Quốc.
Nhưng mặt còn lại là áp lực: Trump không chấp nhận việc Việt Nam giữ cân bằng quá mềm giữa Mỹ và Trung Quốc. Với triết lý “America First”, Washington muốn Hà Nội trở thành mắt xích rõ ràng hơn trong mạng lưới bán dẫn, năng lượng, an ninh hàng hải. Điều này khiến Việt Nam phải bước đi cẩn trọng: hợp tác sâu với Mỹ mà không kích động Trung Quốc, tăng năng lực phòng thủ mà không làm mất cân bằng khu vực.
Trên Biển Đông, Trump 2.0 cứng rắn hơn hẳn Biden. Hải quân Mỹ gia tăng tần suất tuần tra FONOP, mở rộng hợp tác quân sự với Philippines, đẩy mạnh chia sẻ thông tin vệ tinh – radar cho Việt Nam, và ủng hộ chiến lược chống tiếp cận (A2/AD) để đối trọng với đường lưỡi bò của Trung Quốc. Việc Trump tái kích hoạt liên minh Mỹ – Philippines theo mô hình “phòng thủ mở rộng” khiến Bắc Kinh mất lợi thế trong vùng biển tranh chấp. Đồng thời, Mỹ hỗ trợ Manila hiện đại hóa hải quân và không quân, biến Philippines thành đối tác chiến lược mới trong tam giác Mỹ – Nhật – Úc.
Việt Nam đứng trước cơ hội lịch sử để gia tăng vị thế: nâng cấp hợp tác quốc phòng, tiếp cận công nghệ radar – vệ tinh – UAV, tham gia chuỗi giá trị công nghiệp quốc phòng nhẹ, đồng thời tranh thủ được ảnh hưởng chính trị trước sự kiềm chế Trung Quốc đang phải đối mặt. Biển Đông dưới thời Trump 2.0 vì thế trở thành điểm nóng, nhưng cũng là điểm mở cho Việt Nam xây dựng vị thế quốc gia tầm trung mới.
Đông Nam Á nói chung sẽ chứng kiến sự phân hóa mạnh hơn: Philippines nghiêng mạnh về Mỹ; Campuchia – Lào nghiêng về Trung Quốc; Indonesia – Malaysia giữ trung lập chiến lược; còn Việt Nam tiếp tục “đi dây” nhưng tinh tế và chủ động hơn. Khi Washington đẩy nhanh cuộc cạnh tranh công nghệ – quân sự với Bắc Kinh, khu vực không còn có thể đứng ngoài cuộc chơi.
Trump 2.0, theo đó, không chỉ là một nhiệm kỳ tổng thống của Mỹ. Nó là một cơn bão địa chiến lược định hình lại trật tự Đông Nam Á, kéo các nước vào những lựa chọn chiến lược mà họ đã trì hoãn suốt nhiều thập kỷ. Và trong tâm bão ấy, Việt Nam đứng ở vị trí đặc biệt: vừa là điểm tựa của chuỗi cung ứng Mỹ, vừa là lá chắn tự nhiên trước tham vọng Trung Quốc, vừa là quốc gia phải giữ cân bằng để bảo vệ lợi ích sống còn.
PHẦN 6
VIỆT NAM ĐẾN NĂM 2030 DƯỚI TÁC ĐỘNG DONALD TRUMP 2.0:
BA KỊCH BẢN CHIẾN LƯỢC CHO TƯƠNG LAI QUỐC GIA**
Donald Trump 2.0 không chỉ tái định hình nước Mỹ, châu Âu, Trung Đông và cán cân năng lượng toàn cầu; ông còn tạo ra một chuỗi biến động dài hạn mà Việt Nam sẽ phải đối mặt đến năm 2030. Khi Mỹ siết Trung Quốc mạnh hơn, thúc đẩy tái công nghiệp hóa, mở rộng hải quân Thái Bình Dương và tái cấu trúc chuỗi cung ứng, Việt Nam – nằm ngay cạnh Trung Quốc và giữ vị trí trung tâm Biển Đông – trở thành điểm giao giữa hai siêu chiến lược.
Từ nay đến 2030, Việt Nam đứng trước ba kịch bản chiến lược lớn mà Trump 2.0 đang mở ra.
Không phải Việt Nam chọn Mỹ hay Trung Quốc; mà là Việt Nam phải chọn mức độ hội nhập vào cấu trúc quyền lực mới.
Kịch bản 1: Việt Nam trở thành trụ cột “Trung gian – Chiến lược” của Mỹ ở Đông Nam Á
(Đây là kịch bản mang lại nhiều lợi ích nhất)
Khi Mỹ tái công nghiệp hóa và kéo chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc, Việt Nam là điểm đến lý tưởng nhất: gần Trung Quốc, lao động cạnh tranh, hạ tầng tốt dần, chính trị ổn định. Đến 2030, nếu Việt Nam tận dụng được làn sóng FDI, công nghệ AI – bán dẫn, năng lượng sạch, và các dự án phòng thủ hàng hải, Việt Nam có thể trở thành:
• trung tâm sản xuất công nghệ cao thay thế Trung Quốc,
• trạm trung chuyển chiến lược của chuỗi cung ứng Mỹ – Nhật – Hàn,
• điểm tựa an ninh hàng hải trong chiến lược Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương.
Ở kịch bản này, Việt Nam giữ được cân bằng tinh tế: hợp tác sâu với Mỹ nhưng không trở thành đồng minh quân sự. Đây là mô hình “Singapore mở rộng”, giúp Việt Nam tăng sức mạnh quốc gia, phát triển kinh tế, nâng vị thế ngoại giao và củng cố Biển Đông.
Điều kiện của kịch bản này:
• cải cách thể chế mạnh hơn,
• nâng chuẩn minh bạch FDI,
• tăng năng lực quốc phòng – nhất là hải quân và UAV,
• giữ được ổn định nội bộ trong cạnh tranh Mỹ – Trung.
Kịch bản 2: Việt Nam đứng trung lập – không nghiêng về bên nào
(An toàn trước mắt, rủi ro dài hạn)
Đây là mô hình nhiều nước ASEAN chọn: không dính vào cạnh tranh siêu cường, tận dụng cả hai bên. Nhưng đến 2030, trung lập không còn là “vùng an toàn”, vì Mỹ và Trung Quốc đều đòi hỏi các nước phải thể hiện rõ vị trí trong chuỗi cung ứng, an ninh biển, và kinh tế số.
Kịch bản này giúp Việt Nam tránh xung đột địa chính trị, nhưng đối mặt với hai nguy cơ lớn:
• Trung Quốc gia tăng áp lực ở Biển Đông, vì không sợ Việt Nam gắn với Mỹ.
• Mỹ giảm ưu tiên chuỗi cung ứng, chuyển sang Philippines – Indonesia – Ấn Độ – Mexico.
Đây là kịch bản “tiệm tiến” nhưng không đủ để Việt Nam bứt phá.
Kịch bản 3: Việt Nam bị kẹt giữa cạnh tranh Mỹ – Trung
(Kịch bản xấu nhất nhưng không thể loại trừ)
Nếu Biển Đông nóng lên, Trung Quốc tăng quân sự hóa, Mỹ tăng sức mạnh hải quân, còn Việt Nam không kịp nâng cấp năng lực quốc phòng, Việt Nam sẽ rơi vào thế “vùng đệm địa chính trị”. Điều này dẫn đến:
• rủi ro bị ép lựa chọn,
• giảm thu hút FDI chiến lược,
• áp lực kinh tế – thương mại từ Trung Quốc,
• căng thẳng an ninh liên tục ở Biển Đông.
Đây là kịch bản Việt Nam phải tránh bằng mọi giá.
**KẾT LUẬN:
VIỆT NAM 2030 – TƯƠNG LAI PHỤ THUỘC VÀO CÁCH VIỆT NAM ỨNG XỬ VỚI TRUMP 2.0 VÀ TRẬT TỰ MỚI**
Donald Trump 2.0 mở ra một kỷ nguyên cạnh tranh siêu cường quyết liệt hơn tất cả các đời tổng thống Mỹ sau Chiến tranh Lạnh. Việt Nam không bị cuốn vào cuộc chơi, nhưng chắc chắn bị tác động bởi tất cả chuyển động của nó.
Đến năm 2030, Việt Nam có thể trở thành một quốc gia tầm trung mạnh, trụ cột của chuỗi cung ứng Mỹ – châu Á và là lực lượng ổn định ở Biển Đông. Nhưng Việt Nam cũng có thể bị kẹt trong cạnh tranh Mỹ – Trung nếu không tăng tốc cải cách, nâng cấp quốc phòng và chọn đúng quỹ đạo chiến lược.
Trong trật tự Trump 2.0 – nơi kinh tế, công nghệ và an ninh đều tái lập lại từ đầu – lựa chọn của Việt Nam không phải là nghiêng về ai, mà là trở thành ai trong cấu trúc quyền lực mới.
PHẦN 7
BIỂN ĐÔNG SAU 2030 – VIỆT NAM ĐỨNG Ở ĐÂU TRONG “THẾ KỶ CHÂU Á – THÁI BÌNH DƯƠNG”?**
Sau 2030, Biển Đông sẽ không còn là vùng biển tranh chấp “mức trung bình” như giai đoạn 2010–2025. Nó sẽ trở thành một trong ba điểm nóng toàn cầu ngang với eo biển Đài Loan và Đông Âu. Khi Donald Trump 2.0 thúc đẩy Mỹ trở lại vai trò siêu cường hải quân, Trung Quốc mở rộng tham vọng hàng hải, còn Nhật – Úc – Ấn Độ củng cố sức mạnh quốc phòng, Biển Đông được đẩy vào tâm điểm của thế kỷ Châu Á – Thái Bình Dương.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam sẽ bước vào giai đoạn lịch sử mang tính định hình vị thế lâu dài. Khác với các quốc gia ASEAN khác, Việt Nam không thể “né” Biển Đông, không thể đứng ngoài, và cũng không thể chọn im lặng. Vị trí địa chiến lược khiến Việt Nam là quốc gia duy nhất ở Đông Nam Á vừa đối mặt trực tiếp với Trung Quốc trên biển, vừa nằm ở tuyến hàng hải nối Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, vừa là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng công nghệ mà Mỹ đang tái thiết.
Sau 2030, nếu xu hướng Trump 2.0 tiếp tục, Biển Đông sẽ chứng kiến sự chuyển đổi từ “tranh chấp lãnh thổ” sang “tranh chấp quyền lực”. Không còn chỉ là đá – đảo – đường lưỡi bò, mà là sự kiểm soát của Mỹ – Trung đối với hạ tầng cáp quang biển, tuyến vận tải năng lượng, căn cứ vệ tinh – UAV, và chuỗi cung ứng công nghệ quan trọng hàng đầu thế giới. Biển Đông sẽ trở thành nơi kiểm soát:
• 60% thương mại hàng hải toàn cầu,
• tuyến vận chuyển dầu và LNG từ Trung Đông sang Đông Á,
• mạng lưới cáp quang chứa hơn 30% dữ liệu Internet thế giới,
• vị trí chiến lược để khống chế Đài Loan và chuỗi đảo thứ nhất.
Trong bối cảnh đó, không có sự trung lập. Ai kiểm soát Biển Đông, người đó kiểm soát nhịp thở của nền kinh tế toàn cầu.
Với Việt Nam, thập kỷ 2030 sẽ đặt ra ba trụ cột chiến lược quyết định vị thế quốc gia. Thứ nhất, năng lực hải quân và không quân phải chuyển từ mô hình “phòng thủ bờ biển” sang “phòng thủ biển xa”, với các lực lượng UAV, tên lửa chống hạm tầm xa, radar mạng hóa và tác chiến điện tử. Nếu không nâng cấp kịp, Việt Nam sẽ bị đẩy vào thế bị động trước cả hai siêu cường. Thứ hai, Việt Nam phải trở thành trung tâm hạ tầng số của Đông Nam Á – nơi đặt các tuyến cáp biển, trung tâm dữ liệu, vệ tinh quan sát, và mạng lưới AI kết nối Mỹ – Nhật – Ấn Độ. Đây là con đường duy nhất để Việt Nam trở thành quốc gia tầm trung thực sự. Thứ ba, Việt Nam phải chủ động dẫn dắt ASEAN trong hồ sơ Biển Đông theo mô hình “ASEAN Maritime Shield” – liên kết hải quân – cảnh sát biển của Philippines, Indonesia, Malaysia và Việt Nam dưới sự hỗ trợ của Mỹ – Nhật – Úc.
Nếu Việt Nam không bước vào vai trò trung tâm sau 2030, Biển Đông sẽ được định hình bởi các nước khác. Nhưng nếu Việt Nam nắm bắt đúng thời điểm, đất nước có thể trở thành lực lượng định hình trật tự khu vực, giống như vai trò Ba Lan tại Đông Âu hay Ấn Độ Dương dưới thời Modi.
Từ nay đến 2030, Biển Đông không còn là câu chuyện “tranh chấp biển” mà là câu chuyện “tương lai quyền lực”. Việt Nam không thể chọn đứng ngoài, mà phải chọn đứng ở vị trí đủ mạnh để bảo vệ lợi ích quốc gia trong một thế kỷ mà trọng tâm kinh tế – công nghệ – quân sự của thế giới đã dịch chuyển sang Châu Á – Thái Bình Dương.
Việt Nam có thể trở thành quốc gia tầm trung mạnh, hay bị ép đứng bên lề, tùy vào cách đất nước tận dụng được cơ hội chiến lược của thập niên Trump 2.0 và trật tự đang hình thành. Sau 2030, Biển Đông không chỉ quyết định an ninh của Việt Nam, mà quyết định vị trí Việt Nam trong thế kỷ đầy xung đột và cạnh tranh này.
PHẦN 8
VIỆT NAM 2040 – QUỐC GIA TẦM TRUNG HAY “VÙNG ĐỆM ĐỊA CHIẾN LƯỢC”?
LỰA CHỌN ĐỊNH ĐOẠT THẾ KỶ**
Đến năm 2040, thế giới sẽ không còn giống năm 2020, hay thậm chí 2030. Trật tự toàn cầu đã bị Donald Trump 2.0 đẩy sang một quỹ đạo mới: cạnh tranh siêu cường tăng tốc, chuỗi cung ứng tái thiết, quốc phòng – công nghệ – năng lượng trở thành tâm điểm quyền lực. Trong bối cảnh đó, Việt Nam sẽ đứng trước lựa chọn mang tính định mệnh: trở thành một quốc gia tầm trung mạnh, hay bị trôi vào vị trí “vùng đệm địa chiến lược” giữa Mỹ và Trung Quốc.
Việt Nam đã có vị trí chiến lược, nhưng vị trí chiến lược không tự biến thành sức mạnh. Nó chỉ trở thành sức mạnh khi quốc gia biết biến địa lý thành công cụ phục vụ lợi ích của mình. Ba yếu tố then chốt sẽ định đoạt liệu Việt Nam năm 2040 đứng ở đâu trong trật tự mới.
Yếu tố đầu tiên là nền kinh tế công nghệ cao. Nếu Việt Nam tận dụng được làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Đông Nam Á, trở thành trung tâm sản xuất bán dẫn, AI, năng lượng sạch, và các ngành chiến lược phục vụ Mỹ – Nhật – Hàn – Ấn, thì GDP Việt Nam có thể tăng gấp đôi hoặc gấp ba vào năm 2040. Một nền kinh tế mạnh là chiếc cột trụ đầu tiên giúp Việt Nam bước vào nhóm quốc gia tầm trung thực chất, giống Hàn Quốc và Ba Lan trong ba thập niên qua. Nhưng nếu Việt Nam chỉ dựa vào vai trò “công xưởng thay thế”, không có các tập đoàn công nghệ nội địa, không có năng suất lao động cao, thì đất nước sẽ chỉ là sân sau trong chuỗi cung ứng, không có quyền lực chiến lược.
Yếu tố thứ hai là năng lực quốc phòng và răn đe biển. Biển Đông năm 2040 sẽ căng thẳng hơn năm 2030, khi Trung Quốc củng cố căn cứ, tăng tàu hải quân, UAV, tàu ngầm, và tên lửa đạn đạo chống hạm. Nếu Việt Nam xây dựng được mô hình phòng thủ biển xa – với tên lửa hành trình, UAV tàng hình, phòng thủ điện tử, mạng radar – thì đất nước có thể răn đe đủ mạnh để không ai dám áp đặt luật chơi. Nhưng nếu Việt Nam chỉ dựa vào lực lượng truyền thống, không đột phá công nghệ quốc phòng, Biển Đông sẽ trở thành điểm yếu, và Việt Nam bị kéo vào vai trò “vùng đệm” giữa hai siêu cường.
Yếu tố thứ ba là ngoại giao chủ động – không né tránh – không lệ thuộc. Một quốc gia tầm trung phải có tầm ngoại giao tầm trung: tham gia sâu vào các kiến trúc hợp tác biển; kết nối an ninh với Mỹ – Nhật – Úc – Ấn mà không đánh mất quan hệ ổn định với Trung Quốc; dẫn dắt ASEAN trong các vấn đề chiến lược; và trở thành tiếng nói có trọng lượng trong các hồ sơ khu vực. Việt Nam chỉ thực sự mạnh khi có tiếng nói quyết định, chứ không phải chỉ là người phản ứng với biến động.
Câu hỏi “Việt Nam năm 2040 là quốc gia tầm trung hay vùng đệm?” thực chất là câu hỏi về lựa chọn hôm nay. Nếu Việt Nam chủ động đầu tư vào công nghệ, nâng cấp quốc phòng, thu hút chuỗi cung ứng chiến lược, và xây dựng ngoại giao độc lập – thực dụng – chủ động, thì Việt Nam có thể bước vào nhóm quốc gia dẫn dắt Đông Nam Á, đứng ngang tầm với Hàn Quốc hay Thổ Nhĩ Kỳ trong 20 năm tới.
Ngược lại, nếu Việt Nam không kịp thay đổi, để các nước khác quyết định luật chơi, thì đất nước sẽ bị đẩy vào vị thế bị động: nằm ở tâm bão nhưng không nắm được gió.
Năm 2040 không phải là điểm đến, mà là một phép thử. Và Việt Nam sẽ đứng ở vị trí nào trong thế kỷ Châu Á – Thái Bình Dương, phụ thuộc vào khả năng Việt Nam tự viết câu chuyện của mình, trước khi người khác viết hộ.
PHẦN 9
ĐÀI LOAN SAU 2035 – ĐIỂM NÓNG QUYẾT ĐỊNH CẢ BIỂN ĐÔNG, ASEAN VÀ AN NINH VIỆT NAM**
Sau năm 2035, eo biển Đài Loan không còn chỉ là điểm nóng khu vực mà trở thành tâm chấn chiến lược của toàn cả châu Á – Thái Bình Dương. Khi Trung Quốc đẩy mạnh tham vọng thống nhất, còn Mỹ – Nhật – Úc – Philippines củng cố chuỗi phòng thủ đảo, khu vực này sẽ là phép thử số một đối với cán cân quyền lực toàn cầu trong thế kỷ XXI. Và dù cách Đài Loan hơn 1.500 km, Việt Nam sẽ là quốc gia Đông Nam Á chịu tác động trực tiếp và sâu nhất nếu xung đột xảy ra.
Nếu Trung Quốc tiến hành chiến dịch quân sự chống Đài Loan, Biển Đông lập tức biến thành tuyến đường quân sự hậu cần của Mỹ và đồng minh, đồng thời là vùng đệm chiến lược mà Trung Quốc phải kiểm soát để bảo đảm hành lang tác chiến. Điều đó nghĩa là Việt Nam không thể đứng ngoài; Hà Nội sẽ bị kéo vào thế buộc phải nâng mức sẵn sàng chiến lược, tăng cường giám sát hàng hải, phòng thủ mạng – điện tử và gia tăng cảnh giác đối với các hoạt động quân sự áp sát.
Kịch bản này mở ra hai hệ quả lớn. Thứ nhất, Trung Quốc sẽ tăng áp lực ở Biển Đông để phân tán sự can thiệp của Mỹ – Nhật, hoặc mở thêm mặt trận nhằm giảm sức ép ở eo biển Đài Loan. Điều đó khiến khả năng xung đột cục bộ tại Trường Sa, Hoàng Sa hoặc vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam tăng cao. Thứ hai, Mỹ – Nhật – Úc – Philippines sẽ gia tăng hiện diện ở Biển Đông để bảo vệ tuyến vận tải chiến lược, khiến khu vực biến thành không gian va chạm giữa hai siêu cường. Đây là thách thức lẫn cơ hội cho Việt Nam: nếu xử lý đúng, Việt Nam củng cố vị thế địa chiến lược; nếu xử lý sai, Việt Nam có nguy cơ bị kẹt giữa hai vòng xoáy đối đầu.
Nhưng tác động không chỉ giới hạn trong quân sự. Nếu Trung Quốc kiểm soát Đài Loan – một trung tâm bán dẫn, AI, công nghệ hàng đầu thế giới – cán cân công nghệ toàn cầu sẽ nghiêng mạnh về Bắc Kinh. Điều đó làm suy yếu an ninh kinh tế của Mỹ, Nhật, EU và cả Việt Nam. Chính vì thế, Mỹ sẽ không bao giờ cho phép Bắc Kinh chiếm Đài Loan một cách dễ dàng, và điều này mở ra một chu kỳ đối đầu lâu dài, kéo theo biến động mạnh mẽ trong chuỗi cung ứng điện tử, chip và dữ liệu mà Việt Nam đang phụ thuộc.
Ngược lại, nếu Đài Loan duy trì được trạng thái tự trị và được bảo vệ bởi liên minh Mỹ – Nhật, Việt Nam sẽ hưởng lợi lớn. Khi đó, chuỗi cung ứng công nghệ sẽ dịch chuyển mạnh vào Việt Nam; Mỹ – Nhật sẽ tăng đầu tư chiến lược vào Hải Phòng – Đà Nẵng – Hồ Chí Minh; và Việt Nam trở thành mắt xích quan trọng trong “vành đai công nghệ” bao quanh Trung Quốc.
Ở cả hai kịch bản, sự thật không thay đổi: Việt Nam không thể tách mình khỏi tương lai của Đài Loan. Năm 2035 trở đi, an ninh Việt Nam sẽ gắn chặt với ba trục chiến lược: an ninh eo biển Đài Loan, chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu và cán cân hải quân tại Biển Đông. Khi ba trục này giao nhau, Việt Nam phải nâng cấp không quân – hải quân, đầu tư mạnh vào công nghệ quốc phòng, và xây dựng một chiến lược ngoại giao chủ động để giữ thế cân bằng động giữa Mỹ và Trung Quốc.
Đài Loan sau 2035 không chỉ quyết định ai thống trị công nghệ thế giới; nó còn quyết định biên độ chiến lược mà Việt Nam có thể vận hành trong 20 năm tới. Nếu eo biển Đài Loan sụp đổ vào tay Trung Quốc, không gian chiến lược của Việt Nam thu hẹp. Nếu Đài Loan trụ vững, cơ hội mở ra cho Việt Nam để trở thành quốc gia tầm trung mạnh của Đông Nam Á trong trật tự mới.
Trong thế kỷ Châu Á – Thái Bình Dương, câu chuyện Đài Loan không phải là câu chuyện của riêng Đài Loan. Đó là câu chuyện của Biển Đông, của ASEAN, và của Việt Nam – quốc gia đứng ở giao điểm của mọi thay đổi chiến lược lớn nhất thế giới.
Fb Tri Van Nguyen
Sydney 5/12/2025
(Còn tiếp)
__________________
Tien Tran gởi
.jpg)